Nội dụng bài viết:
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc một người Việt Nam sinh sống và làm việc ở nước ngoài đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, khi hôn nhân gặp trục trặc và một bên muốn ly hôn trong khi người kia đang ở nước ngoài, nhiều người cảm thấy bối rối và lo lắng về thủ tục pháp lý. Hôm nay, tôi xin chia sẻ một cách chi tiết và toàn diện về vấn đề này, hy vọng sẽ giúp quý vị có cái nhìn rõ ràng hơn về quy trình cần thiết.
1. Căn cứ pháp lý
Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ căn cứ pháp lý cho trường hợp này:
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
- Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2020)
- Luật Tương trợ tư pháp 2007
- Các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên về lĩnh vực hôn nhân và gia đình
Theo các văn bản pháp luật này, việc ly hôn khi một bên ở nước ngoài vẫn có thể được thực hiện tại Việt Nam, với một số đặc thù riêng trong quy trình tố tụng.
2. Thẩm quyền giải quyết
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của người ở Việt Nam có thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn này. Điều này được quy định cụ thể tại Điều 28 và Điều 469 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu vụ án có liên quan đến quyền sở hữu tài sản là bất động sản ở nước ngoài, Tòa án nhân dân cấp tỉnh sẽ có thẩm quyền giải quyết.
3. Quy trình thực hiện chi tiết
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
a) Đơn xin ly hôn:
Cần ghi rõ thông tin cá nhân của hai bên, lý do ly hôn, yêu cầu về việc nuôi con và phân chia tài sản (nếu có).
b) Giấy chứng nhận kết hôn: Bản sao có công chứng, không quá 6 tháng kể từ ngày công chứng đến ngày nộp.
c) Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người nộp đơn: Bản sao.
d) Các tài liệu chứng minh lý do ly hôn: Có thể là tin nhắn, email, ảnh chụp, video, hoặc lời khai của nhân chứng (nếu có).
e) Tài liệu về tài sản chung:
-Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, đất đai
-Giấy đăng ký xe ô tô, xe máy
-Sổ tiết kiệm, giấy tờ chứng minh các khoản đầu tư, cổ phiếu
-Hợp đồng mua bán, cho thuê tài sản (nếu có)
f) Tài liệu về con cái:
-Giấy khai sinh của con
-Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú của con
-Các giấy tờ liên quan đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng con (nếu có)
g) Văn bản ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp người ở nước ngoài ủy quyền cho người khác tham gia tố tụng thay mình.
Bước 2: Nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền
-Nộp trực tiếp tại Tòa án hoặc gửi qua đường bưu điện
-Đóng tạm ứng án phí theo quy định
Bước 3: Tòa án thụ lý vụ án
-Tòa án sẽ xem xét đơn và hồ sơ kèm theo
-Nếu đủ điều kiện, Tòa án sẽ thụ lý vụ án và gửi thông báo thụ lý cho người nộp đơn
Bước 4: Tòa án tiến hành các thủ tục tố tụng
a) Thông báo cho người ở nước ngoài:
-Tòa án sẽ gửi thông báo thụ lý vụ án, các giấy tờ tố tụng cho người ở nước ngoài thông qua Bộ Tư pháp và Bộ Ngoại giao
-Quá trình này có thể mất từ 3-6 tháng, tùy thuộc vào quốc gia nơi người kia đang cư trú
b) Xác minh địa chỉ và tình trạng cư trú của người ở nước ngoài:
-Nếu không xác định được nơi cư trú, Tòa án có thể áp dụng thủ tục thông báo công khai theo Điều 180 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015
-Thời gian thông báo công khai là 03 tháng đối với vụ án dân sự thông thường
c) Thu thập chứng cứ:
-Tòa án sẽ yêu cầu các bên cung cấp chứng cứ
-Trong trường hợp cần thiết, Tòa án có thể tiến hành xác minh, thu thập chứng cứ
d) Hòa giải:
-Tòa án sẽ tiến hành hòa giải trước khi mở phiên tòa
-Nếu hòa giải thành, Tòa án ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự
-Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử
Bước 5: Xét xử sơ thẩm
-Tòa án sẽ mở phiên tòaxét xử sơ thẩm
-Nếu người ở nước ngoài không có mặt hoặc không có người đại diện, Tòa án vẫn có thể tiến hành xét xử vắng mặt theo quy định của pháp luật
-Tại phiên tòa, Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ, lắng nghe ý kiến của các bên và đưa ra phán quyết
Bước 6: Tuyên án và gửi bản án
-Tòa án sẽ tuyên án và gửi bản án cho các bên liên quan
-Đối với người ở nước ngoài, bản án sẽ được gửi thông qua Bộ Tư pháp và Bộ Ngoại giao
Bước 7: Kháng cáo (nếu có)
-Các bên có quyền kháng cáo trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được bản án
-Đối với người ở nước ngoài, thời hạn kháng cáo có thể kéo dài hơn, tùy thuộc vào thời gian nhận được bản án
4. Những lưu ý quan trọng
a. Vấn đề nuôi con:
-Tòa án sẽ quyết định việc giao con cho bên nào nuôi dưỡng dựa trên lợi ích tốt nhất của trẻ
-Cần cung cấp đầy đủ thông tin về điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con của mỗi bên
b. Chia tài sản chung:
-Đối với tài sản ở Việt Nam, Tòa án sẽ quyết định việc chia theo quy định của pháp luật Việt Nam
-Đối với tài sản ở nước ngoài, cần cung cấp đầy đủ chứng cứ để Tòa án xem xét. Tuy nhiên, việc thi hành quyết định về tài sản ở nước ngoài có thể gặp khó khăn
c. Công nhận và thi hành bản án tại nước ngoài:
-Sau khi có bản án ly hôn, nếu muốn bản án được công nhận và thi hành tại nước ngoài (nơi người kia đang sinh sống), cần thực hiện thủ tục công nhận và cho thi hành bản án tại nước đó
-Quy trình này phụ thuộc vào pháp luật của nước sở tại và các điều ước quốc tế mà Việt Nam và nước đó cùng là thành viên
Ly hôn khi một bên ở nước ngoài chắc chắn là một quá trình phức tạp và đầy thách thức. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hiểu biết về quy trình pháp lý, và thái độ đúng đắn, bạn có thể vượt qua giai đoạn khó khăn này một cách suôn sẻ nhất. Hãy nhớ rằng, mặc dù ly hôn là sự kết thúc của một cuộc hôn nhân, nhưng nó cũng có thể là khởi đầu cho một chương mới trong cuộc đời bạn. Điều quan trọng là phải giữ được sự bình tĩnh, tôn trọng và công bằng trong suốt quá trình, đặc biệt khi có con cái liên quan.
Với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý tận tâm, chuyên nghiệp, hệ thống tổng đài của chúng tôi luôn phục vụ 24/24h nhằm mang đến cho khách hàng sự hỗ trợ nhanh nhất và hiệu quả nhất.
Hotline: 094 446 0688
Email: tranchilaw@gmail.com
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và thực hiện các dịch vụ pháp lý nhanh chóng, uy tín và hiệu quả.
Luật Trần Chí – Giải pháp của thành công !